Có 6 kết quả:
丹心 dān xīn ㄉㄢ ㄒㄧㄣ • 担心 dān xīn ㄉㄢ ㄒㄧㄣ • 擔心 dān xīn ㄉㄢ ㄒㄧㄣ • 殚心 dān xīn ㄉㄢ ㄒㄧㄣ • 殫心 dān xīn ㄉㄢ ㄒㄧㄣ • 耽心 dān xīn ㄉㄢ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tấm lòng son
Từ điển Trung-Anh
(1) loyal heart
(2) loyalty
(2) loyalty
giản thể
Từ điển phổ thông
lo âu, lo lắng
Từ điển Trung-Anh
(1) anxious
(2) worried
(3) uneasy
(4) to worry
(5) to be anxious
(2) worried
(3) uneasy
(4) to worry
(5) to be anxious
phồn thể
Từ điển phổ thông
lo âu, lo lắng
Từ điển Trung-Anh
(1) anxious
(2) worried
(3) uneasy
(4) to worry
(5) to be anxious
(2) worried
(3) uneasy
(4) to worry
(5) to be anxious
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to devote one's entire mind
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to devote one's entire mind
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 擔心|担心[dan1 xin1]